Học Tiếng Anh Qua Bài Hát

Paint my love - Michael Learns To Rock

 

Ngữ pháp

Structure - cấu trúc
Example - ví dụ
Translation - dịch nghĩa
S+ feel+ adj She feels happy  Cô ấy cảm thấy vui vẻ
 
 
 
Clause (thì hiện tại hoàn thành)+ since+ time/Clause (thì quá khứ) I’ve lived here since 1990/ he left  Tôi đã sống ở đây kể từ năm 90/ từ khi ông ấy rời đi
 
 
 
Time/Clause (quá khứ hoàn thành) + before­+ Clause (thì quá khứ) I had brushed my teeth before I went to bed  Tôi đánh răng trước khi đi ngủ
 
 
 

Từ vựng

Synonym - từ đồng nghĩa
Example
Translation

Crazy
Mad

You are crazy? 

Anh bị điên à?

 
 
 

Soul
Spirit

My soul is full of your image 

Tâm trí tôi đầy bóng hình em

(Sưu tầm)

That's Why (you go away) - MLTR

Ngữ pháp

Structure - cấu trúc
Example - ví dụ
Translation - dịch nghĩa

There+to be+ st+ P2+…
There+tobe+ st+Ving+…

There is something left in my head
There is someone standing overthere 

Có điều gì đó bị mất đi trong tâm trí
Có ai đó đang đứng đằng kia

 
 
 
S+tobe+P2+… +by st/sb You were never satisfied  Anh chẳng bao giờ được thỏa mãn cả
 
 
 
No matter how+ Cl1, Cl2 No matter how I try, I can’t overcome it  tôi cố gắng thế nào đi nữa, tôi cũng không thể vượt qua nó.
 
 
 

Từ vựng

Synonym - từ đồng nghĩa
Example
Translation

Miss
Remember

I miss you
I remember you 

Anh nhớ em
Anh nhớ ra em rồi

 
 
 

Between
Among

Between you and me, she is a liar
I stand among crowd 

Chỉ nói giữa hai ta, cô ấy là một kẻ nói dối
Tôi đứng giữa đám đông

 
 
 
Much
Many
I like drinking much milk
I want to have many books 
Tôi thích uống nhiều sữa
Tôi muốn có nhiều sách
 
 
 

 

Antonym (từ trái nghĩa)
 
Sadness (nỗi buồn)  Happiness (niềm vui) 
 
 
Big (to)  Small (nhỏ) 
 
 
Man (đàn ông)  Woman (phụ nữ) 

(Sưu tầm)

Take me to your heart - MLTR

Antonym (từ trái nghĩa)
 
Hide (che đậy)  Reveal (tiết lộ) 
 
 
Rain (mưa)  Shine (nắng) 
 
 
Forget (quên)  Remember (nhớ) 
 
 
Crowd (đông đúc)  Sparse (thưa thớt) 

(Sưu tầm)

Nothing to lose - Michael Learns To Rock

Từ vựng

Antonym (từ trái nghĩa)
 
Lose (mất)  Gain (nhận) 
 
 
Hoping (hi vọng)  Hopeless (tuyệt vọng) 
 
 
Win (chiến thắng)  Fail (thất bại) , lose (thua cuộc) 

(Sưu tầm)

Love Paradise - Kelly Chen

Ngữ pháp

Structure - cấu trúc
Example - ví dụ
Translation - dịch nghĩa

S+ hope+ (that)+Clause
S+ hope+ to V st

I hope that you will go with me
I hope to finish it 

Tôi hi vọng bạn sẽ đi với tôi
Tôi hi vọng hoàn thành việc đó.

 
 
 

S+ need+ to V+ O
S+ need+ Ving+O

He needs to clean the floor
The floor needs cleaning

Anh ấy cần lau sạch sàn nhà
Sàn nhà cần được lau sạch

 
 
 
S+tobe+as+adj+as N/clause I’m as tall as you/ you are  Tôi cao bằng bạn
 
 
 

Từ vựng

Synonym - từ đồng nghĩa
Example
Translation

On my mind
In my head 

 

 

 
 
 

 

Antonym (từ trái nghĩa)
 
Paradise (thiên đường)  Hell (địa ngục) 
 
 
Beauty (người đẹp)/ vẻ đẹp  Beast (ác quỷ) / ugliness (xấu xí) 
 
 

(Sưu tầm)