That's Why (you go away) - MLTR

Ngữ pháp

Structure - cấu trúc
Example - ví dụ
Translation - dịch nghĩa

There+to be+ st+ P2+…
There+tobe+ st+Ving+…

There is something left in my head
There is someone standing overthere 

Có điều gì đó bị mất đi trong tâm trí
Có ai đó đang đứng đằng kia

 
 
 
S+tobe+P2+… +by st/sb You were never satisfied  Anh chẳng bao giờ được thỏa mãn cả
 
 
 
No matter how+ Cl1, Cl2 No matter how I try, I can’t overcome it  tôi cố gắng thế nào đi nữa, tôi cũng không thể vượt qua nó.
 
 
 

Từ vựng

Synonym - từ đồng nghĩa
Example
Translation

Miss
Remember

I miss you
I remember you 

Anh nhớ em
Anh nhớ ra em rồi

 
 
 

Between
Among

Between you and me, she is a liar
I stand among crowd 

Chỉ nói giữa hai ta, cô ấy là một kẻ nói dối
Tôi đứng giữa đám đông

 
 
 
Much
Many
I like drinking much milk
I want to have many books 
Tôi thích uống nhiều sữa
Tôi muốn có nhiều sách
 
 
 

 

Antonym (từ trái nghĩa)
 
Sadness (nỗi buồn)  Happiness (niềm vui) 
 
 
Big (to)  Small (nhỏ) 
 
 
Man (đàn ông)  Woman (phụ nữ) 

(Sưu tầm)