Học Tiếng Anh Qua Bài Hát

Because you loved me - Celine Dion

Ngữ pháp

Structure - cấu trúc
Example - ví dụ
Translation - dịch nghĩa
S+ stand/stood by+ O You stand/ stood by me  Bạn đứng cạnh tôi
 
 
 
S+ make+ O+ V You make me cry Anh ấy làm tôi khóc
 
 
 

Từ vựng

Synonym - từ đồng nghĩa
Example
Translation

Thankful
Grateful

I am thankful/ grateful for you

Tôi biết ơn bạn

 
 
 

 

Antonym (từ trái nghĩa)
 
Stand (đứng)  Carry (mang đi) 
 
 
Strong (adj)/ Strength (n) mạnh  Weak (adj)/ Weakness (n) yếu 
 
 
The best (điều tốt nhất)  The worst (điều tồi tệ nhất) 
 
 

Idiom and proveb - tục ngữ và thành ngữ liên quan

Make a mountain out of the molehill  Chuyện bé xé ra to

Sưu tầm

If we hold on together - Diana Ross

Ngữ pháp

Structure - cấu trúc
Example - ví dụ
Translation - dịch nghĩa
S+ throw+ O+ away He throws her letters away Anh ta vứt những bức thư của cô ta đi
 
 
 
S+ V+how to +V She knows how to cook the meal  Cô ấy biết cách nấu món đó
 
 
 
S+V/to be+ as adj/adv+ as clause (mệnh đề) He is as tall as me/ I am  Anh ấy cao bằng tôi (cấu trúc so sánh bằng)
 
 
 

Từ vựng

Antonym (từ trái nghĩa)
 
Lose (mất, thất lạc)  Gain (có được) 
 
 
Hope (hi vọng)  Disappoint (thất vọng) 
 
 
Faith (trung thành)  Betray (phản bội) 
 
 
Die (chết)  Live (sống) 
 
 
Dark (tối)  Light (sáng) 

Sưu tầm

Color of the wind - Vanessa Williams

Từ vựng

Synonym - từ đồng nghĩa
Example
Translation

Spirit
Soul

I put your image in my soul/spirit

Tôi cất hình ảnh bạn trong tâm trí mình

 
 
 

Only
Just

It is only/ just one size 

chỉ có một size thôi

 
 
 

Berry
Fruit

Ripening berry is new
Fruit is fresh 

Quả chín mọng mới
Quả tươi (hoa quả chung chung)

 
 
 

Wind
Breeze

It winds
It breezes

Trời nổi gió
Trời có gió nhẹ

 
 
 

 

Antonym (từ trái nghĩa)
 
Life (cuộc sống)  Deadth (cái chết) 
 
 
People (con người)  Animal (động vật) / plant (thực vật) 
 
 
Only (chỉ là, duy nhất)  Many (nhiều) 
 
 

Idiom and proveb - tục ngữ và thành ngữ liên quan

I get the wind of that story  Tôi có nghe phong phanh chuyện đó
 
 
Life is a journey  Cuộc đời là một chuyến đi

Sưu tầm

I will be right here waiting for you - Richard Mark

Ngữ pháp

Structure - cấu trúc
Example - ví dụ
Translation - dịch nghĩa
S+ wait for + O I’ll wait for you  Anh sẽ đợi em
 
 
 
Whatever+S+V, Clause Whatever you do, I’ll wait for you  Dù anh có làm gì đi nữa, em vẫn đợi
 
 
 

Từ vựng

Synonym - từ đồng nghĩa
Example
Translation

Pain
Hurt

It is my paint
It hurts me 

Nó là nỗi đau của tôi
Nó làm tôi đau

 
 
 

Near
close

He is near to me
He is close to me 

Anh ấy đứng gần tôi
Anh ấy gần sát ngay cạnh tôi

 
 
 

 

Antonym (từ trái nghĩa)
 
Slow (chậm)  Quick (nhanh) 
 
 
Stop (ngừng)  Continue / non- stop (không ngừng) 
 
 
Right (đúng)  Wrong (sai) 
 
 

Idiom and proveb - tục ngữ và thành ngữ liên quan

No pain, no gain  Không vất vả, không thu được gì cả

Sưu tầm

Blue Night - Michael Learns To Rock

Ngữ pháp

Structure - cấu trúc
Example - ví dụ
Translation - dịch nghĩa

S+to be+sorry+ for+ st
S+tobe+sorry+to V+st

I am sorry for that
I am sorry to do that 

Tôi xin lỗi vì điều đó (xảy ra ở hiện tại)
Tôi xin lỗi vì đã làm điều đó (ở quá khứ)

 
 
 
S+promise+ to do He promises to keep secret  Anh ta hứa giữ bí mật
 
 
 

Từ vựng

Synonym - từ đồng nghĩa
Example
Translation

Lately
Recently

Lately/recently I’ve traveled abroad 

Mới đây tôi vừa đi đu lịch nước ngoài

 
 
 

 

Antonym (từ trái nghĩa)
 
Good (tốt)  Bad (xấu, tồi) 
 
 
All (tất cả)  Some (một vài) 
 
 
Side (bên phía)  Opposite (đối diện) 
 
 
Dark (bóng tối)  light (ánh sáng) 
 
 
Above (phía trên)  Below (phía dưới)