Học Tiếng Anh Qua Bài Hát

I Cry - Shayne Ward

Verb Phrases
Examples
Translation
to believe in sth/sb:
Tin vào cái gì
- I believe in God.
 
- Tôi tin vào Chúa.
 
 
 
to make somebody do something
làm, khiến ai đó làm gì
- Please tell me why, you make me cry.
- Maybe today, I’ll make you stay. 
- Hãy nói cho tôi biết tại sao em làm tôi khóc.
- Có lẽ hôm nay tôi sẽ giữ em lại.

Source: Tienganh123

The show - Lenka

Verb Phrases
Examples
Translation

-to figure out: hình dung ra

- I can't figure it out. - Tôi không thể hình dung ra nó.
 
 
 
- Bring down:hạ xuống, đem xuống -He brought down the prices of goods. - Anh ta hạ giá hàng hóa
 
 
 

-to slow down:làm chậm lại, làm trì hoãn

- He slow down a process. - Nó làm chậm lại một quá trình

 

Rhythm of the rain - The cascades

Structure-cấu trúc
Example - ví dụ
Translation - dịch nghĩa

To listen to: Lắng nghe...

I like listening to pop music Tôi thích nghe nhạc pop.
 
 
 

To let sb do st: Để ai làm gì

Let me alone Hãy để tôi một mình.
 
 
 

To care about: Quan tâm

I don't care Tôi không quan tâm.
 
 
 
To look for: Tìm kiếm.

He is looking for something

Nó đang tìm kiếm cái gì đó.

Synomym-từ đồng nghĩa
Example - ví dụ
Translation - dịch nghĩa
To fall
To tumble
Snow is falling

Tuyết rơi.

 
 
 
To care about something
To be interested in sb/sth
To take interest in sb/sth
A book for all those who care about the environment Một quyển sách dành cho tất cả những ai quan tâm đến môi trường.

Source: Tienganh123

Love me for a reason - Boyzone

Structure-cấu trúc
Example - ví dụ
Translation - dịch nghĩa

Anyway: dù sao đi nữa

Anyway, I must be off tomorrow Dù sao chăng nữa mai tôi cũng phải đi.
 
 
 

It's easy for sb to do st: thật dễ dàng để làm gì.

It's easy for you to do this exercise. Bài tập đó thật dễ dàng đối với con.
 
 
 

To have to: phải

They have to pay their own things Họ phải tự trả những đồ của họ.
 
 
 
To be proud of/to: Tự hào về

He is proud of the victory

Anh ta tự hào về chiến thắng.

Synonym - từ đồng nghĩa
Example - ví dụ
Translation - dịch nghĩa
Anyway
Anyhow

 
It's too late now, anyhow

Dù sao thì bây giờ cũng đã quá muộn.

 
 
 
Forever
Everlasting
Eternally

Your mother complains about you everlastingly

Mẹ anh không ngớt lời than phiền về anh.

Source: Tienganh123

Today was a fairytale - Taylor Swift

Structure-cấu trúc
Example - ví dụ
Translation - dịch nghĩa

To look like: Trông giống

This self poitrait doesn't look like him at all  Chân dung tự họa này chẳng giống ông ta tí nào.
 
 
 

To fall in love: Có cảm tình với ai.

He fell in love with her Anh ta có cảm tình với cô ấy.
Synonym - từ đồng nghĩa
Example - ví dụ
Translation - dịch nghĩa
Narrative
Story
Tale
I heard a heart-rending tale

Tôi đã nghe một câu chuyện thương tâm.

 
 
 
To laugh
To smile
to chuckle
To sneer

I cannot help laughing
He chuckled (to himself) as he read the newspaper

Tôi không nhịn cười được.
Anh ta cười tủm tỉm một mình khi đọc tờ báo.

Source: Tienganh123