Today was a fairytale - Taylor Swift

Structure-cấu trúc
Example - ví dụ
Translation - dịch nghĩa

To look like: Trông giống

This self poitrait doesn't look like him at all  Chân dung tự họa này chẳng giống ông ta tí nào.
 
 
 

To fall in love: Có cảm tình với ai.

He fell in love with her Anh ta có cảm tình với cô ấy.
Synonym - từ đồng nghĩa
Example - ví dụ
Translation - dịch nghĩa
Narrative
Story
Tale
I heard a heart-rending tale

Tôi đã nghe một câu chuyện thương tâm.

 
 
 
To laugh
To smile
to chuckle
To sneer

I cannot help laughing
He chuckled (to himself) as he read the newspaper

Tôi không nhịn cười được.
Anh ta cười tủm tỉm một mình khi đọc tờ báo.

Source: Tienganh123