Login form
Free Download
Download miễn phí tài liệu học TOEIC, TOEFL iBT, IELTS, từ vựng, ngữ pháp, phát âm,...Hãy đăng ký thành viên hoặc đăng nhập để bắt đầu!
Download miễn phí tài liệu học TOEIC, TOEFL iBT, IELTS, từ vựng, ngữ pháp, phát âm,...Hãy đăng ký thành viên hoặc đăng nhập để bắt đầu!
1028-Tân Kỳ Tân Quý-P.Bình Hưng Hòa-Q.Bình Tân-TPHCMTel: (08) 22456722 - (08) 22456733
Email: This email address is being protected from spambots. You need JavaScript enabled to view it.
Website: www.thegioianhmy.com
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
I. ENGLISH FOR KIDS (Dành cho các bé mẫu giáo từ 4 – 6 tuổi)
Đây là chương trình học đặc biệt dành cho các em độ tuổi mẫu giáo. Chương trình giúp trẻ phát triển 2 kỹ năng NGHE – NÓI tiếng Anh một cách tự nhiên với giáo trình điện tử lôi cuốn và sinh động. Quý phụ huynh thật sự yên tâm khi cho con em mình đến với chương trình GOGO của trung tâm ngoại ngữ THẾ GIỚI ANH MỸ, vì mỗi giáo viên sẽ là những cô Bảo mẫu tận tâm nhất với các em.
CÁC LỚP ANH VĂN MẪU GIÁO
LỚP | THỜI LƯỢNG | GIÁO TRÌNH | HỌC PHÍ (VNĐ) | HỌC PHÍ ƯU ĐÃI |
GOGO 1 | 12 tuần | GOGO 1 & Tiny Talk 1A | 850.000 | 1.500.000 đ |
GOGO 2 | 12 tuần | GOGO 1 & Tiny Talk 1B | 850.000 | |
GOGO 3 | 12 tuần | GOGO 2 & Tiny Talk 2A | 850.000 | 1.500.000 đ |
GOGO 4 | 12 tuần | GOGO 3 & Tiny Talk 2B | 850.000 | |
GOGO 5 | 12 tuần | GOGO 4 & Tiny Talk 3A | 950.000 | 1.700.000 đ |
GOGO 6 | 12 tuần | GOGO 5 & Tiny Talk 3B | 950.000 | |
GOGO 7 | 12 tuần | GOGO 6 & Let’s Go Beginner | 950.000 |
|
Nhà trường sẽ tổ chức cho các em thi sau mỗi khóa học. Sau khi hoàn tất chương trình GOGO, các em sẽ được học chương trình Anh văn thiếu nhi và có đủ trình độ vào các trường tiếng Anh tăng cường.
II. ENGLISH FOR CHILDREN (Dành cho các em học sinh Tiểu học tuổi từ 6 đến 12)
TRÌNH ĐỘ SƠ CẤP
LỚP | THỜI LƯỢNG | GIÁO TRÌNH | HỌC PHÍ (VNĐ) | HỌC PHÍ ƯU ĐÃI |
STARTER 1 | 12 tuần | Let’s Go 1 | 950.000 | 1.700.000 đ |
STARTER 2 | 12 tuần | English Time 1 | 950.000 | |
STARTER 3 | 12 tuần | Let’s Go 2 | 950.000 | 1.700.000 đ |
STARTER 4 | 12 tuần | English Time 2 | 950.000 | |
Cam kết: Học viên đạt trình độ thi chứng chỉ quốc tế STARTER của Đại học Cambridge, Hoa Kỳ |
TRÌNH ĐỘ TRUNG CẤP
LỚP | THỜI LƯỢNG | GIÁO TRÌNH | HỌC PHÍ (VNĐ) | HỌC PHÍ ƯU ĐÃI |
MOVER 1 | 12 tuần | Let’s Go 3 | 1.000.000 | 1.800.000 đ |
MOVER 2 | 12 tuần | English Time 3 | 1.000.000 | |
MOVER 3 | 12 tuần | Let’s Go 4 | 1.000.000 | 1.800.000 đ |
MOVER 4 | 12 tuần | English Time 4 | 1.000.000 | |
Cam kết: Học viên đạt trình độ thi chứng chỉ quốc tế MOVER của Đại học Cambridge, Hoa Kỳ |
TRÌNH ĐỘ CAO CẤP
LỚP | THỜI LƯỢNG | GIÁO TRÌNH | HỌC PHÍ (VNĐ) | HỌC PHÍ ƯU ĐÃI |
FLYER 1 | 12 tuần | Let’s Go 5 | 1.150.000 | 2.100.000 đ |
FLYER 2 | 12 tuần | English Time 5 | 1.150.000 | |
FLYER 3 | 12 tuần | Let’s Go 6 | 1.150.000 | 2.100.000 đ |
FLYER 4 | 12 tuần | English Time 6 | 1.150.000 | |
Cam kết: Học viên đạt trình độ thi chứng chỉ quốc tế FLYER của Đại học Cambridge, Hoa Kỳ |
III. ENGLISH FOR TEENS (Dành cho các học viên tuổi từ 12 đến 16 )
Chương trình được chia làm 2 cấp độ: KET (Key English Test) và PET (Preliminary English Test).
CÁC LỚP KET
LỚP | THỜI LƯỢNG | GIÁO TRÌNH | HỌC PHÍ (VNĐ) | HỌC PHÍ ƯU ĐÃI |
KET 1 | 12 tuần | CONNECT 1 (Units 1-4) | 1.150.000 | 2.100.000 đ |
KET 2 | 12 tuần | CONNECT 1 (Units 5-8) | 1.150.000 | |
KET 3 | 12 tuần | CONNECT 2 (Units 1-4) | 1.150.000 | 2.100.000 đ |
KET 4 | 12 tuần | CONNECT 2 (Units 5-8) | 1.150.000 | |
KET 5 | 12 tuần | CONNECT 3(Units 1-4) | 1.150.000 | 2.100.000 đ |
KET 6 | 12 tuần | CONNECT 3 (Units 5-8) | 1.150.000 |
CÁC LỚP PET
LỚP | THỜI LƯỢNG | GIÁO TRÌNH | HỌC PHÍ (VNĐ) | HỌC PHÍ ƯU ĐÃI |
PET 1 | 12 tuần | CONNECT 4 (Units 1-4) | 1.200.000 | 2.200.000 đ |
PET 2 | 12 tuần | CONNECT 4 (Units 5-8) | 1.200.000 | |
PET 3 | 12 tuần | KICK START (Units 1-5) | 1.200.000 | 2.200.000 đ |
PET 4 | 12 tuần | KICK START (Units 6-10) | 1.200.000 | |
PET 5 | 12 tuần | KICK START (Units 11-15) | 1.200.000 |
|
Giáo trình được chọn lọc, kết hợp với các điểm văn phạm chính của bộ sách Anh ngữ Phổ thông (cấp 2) giúp các em nắm vững kỹ năng ĐỌC – VIẾT và trau dồi kỹ năng NGHE – NÓI.
IV. ENGLISH FOR COMMUNICATION (For students who are over the age of 19)
ELEMENTARY (SƠ CẤP)
LỚP | TRÌNH ĐỘ | THỜI LƯỢNG | GIÁO TRÌNH | HỌC PHÍ (VNĐ) | HỌC PHÍ ƯU ĐÃI |
PRE-WEA 1 |
| 12 tuần | FIRST CHOICE | 850.000 |
|
WEA 1 | CHỨNG CHỈ A | 12 tuần | SMART CHOICE 1 & TUNE IN 1 | 1.000.000 | 1.800.000 đ |
WEA 2 | 12 tuần | 1.000.000 | |||
WEA 3 | 12 tuần | SMART CHOICE 2 & TUNE IN 2 | 1.000.000 | 1.800.000 đ | |
WEA 4 |
| 12 tuần | 1.000.000 |
INTERMEDIATE (TRUNG CẤP)
LỚP | TRÌNH ĐỘ | THỜI LƯỢNG | GIÁO TRÌNH | HỌC PHÍ (VNĐ) |
|
WEA 5 | CHỨNG CHỈ B | 12 tuần | SMART CHOICE 3 & TUNE IN 3 | 1.100.000 | 2.000.000 đ |
WEA 6 | 12 tuần | 1.100.000 | |||
WEA 7 | CHỨNG CHỈ C | 12 tuần | CUTTING EDGE INTERMEDIATE | 1.100.000 | 2.000.000 đ |
WEA 8 | 12 tuần | 1.100.000 |
ADVANCED (CAO CẤP)
LỚP | TRÌNH ĐỘ | THỜI LƯỢNG | GIÁO TRÌNH | HỌC PHÍ (VNĐ) | HỌC PHÍ ƯU ĐÃI |
WEA 09 | TOEIC 400 - 600 | 12 tuần | CUTTING EDGE UPPER-INTER | 1.250.000 | 2.400.000 đ |
WEA 10 | 12 tuần | 1.250.000 | |||
WEA 11 | TOEIC 600 - 800 | 12 tuần | CUTTING EDGE ADVANCED | 1.250.000 | 2.400.000 đ |
WEA 12 | 12 tuần | 1.250.000 |
V. CHƯƠNG TRÌNH ANH VĂN QUỐC TẾ (TOEIC, IELTS, TOEFL iBT)
| THỜI LƯỢNG | TRÌNH ĐỘ | HỌC PHÍ (VNĐ) |
PRE-TOEIC | 24 tuần | 200-400 | 2.500.000 |
TOEIC | 24 tuần | 400 - 600 | 3.000.000 |
TOEIC ADVANCED | 24 tuần | 600 - 800 | 3.200.000 |
PRE-IELTS | 24 tuần | 3.0 – 5.0 | 2.500.000 |
IELTS | 24 tuần | 5.0 – 6.5 | 3.000.000 |
IELTS ADVANCED | 24 tuần | 6.6 – 8.0 | 3.300.000 |
PRE-TOEFL iBT | 24 tuần | 30 – 60 | 2.500.000 |
TOEFL iBT | 24 tuần | 60 - 80 | 3.000.000 |
TOEFL iBT ADVANCED | 24 tuần | 80- 100 | 3.300.000 |