Words - Boyzone

 

Verb Phrases
Examples
Translation
to bring something to somebody
to bring somebody something

mang cái gì đến cho ai
- A smile can bring you near to me.
-That would bring a tear to me. 

- Một nụ cười sẽ đem em đến gần bên anh.
- Điều đó sẽ khiến anh phải khóc thật nhiều.

 
 
 
to let somebody do something
để cho ai làm gì
Don't ever let me find you gone.  Đừng để anh thấy em ra đi.
 
 
 
Let's (=Let us) +Verb
Chúng ta hãy....
Let's start a brand new story.  Hãy bắt đầu một câu chuyện mới của đôi ta.
 
 
 
to dedicate something to...
dâng hiến, dành cho
- Talk, in everlasting words and dedicate them all to me.
-He dedicated his life to the cause of national liberation. 
- Hãy nói đi em, bằng những lời vĩnh cửu và dành tặng tất cả những lời đó cho anh nhé em.
- Ông ấy đã cống hiến cuộc đời cho sự nghiệp giải phóng dân tộc.
 
 
 
to give somebody something
to give something to somebody

đưa, trao cho ai cái gì
I will give you all my life.  Và anh sẽ trao em cả cuộc đời anh.

Source: Tienganh123