Love story - Andy Williams

Verb Phrases- Cụm động từ
Examples-Ví dụ
Translation-Dịch nghĩa
to make something + adjective She came into my life and made the living fine.  Nàng bước vào cuộc sống tôi, và làm cuộc đời trở nên tốt đẹp
 
 
 
to fill something with something
lấp đầy cái gì bởi cái gì
- She fills my heart with very special things.
- She fills my soul with so much love. 
- Nàng lấp đầy trái tim tôi bởi những điều thật đặc biệt.
- Nàng lấp đầy hồn tôi bởi tình yêu.
 
 
 
to reach for something
với lấy cái gì
I reach for her hand. It’s always there.  Bởi mỗi khi tôi tìm kiếm tay nàng, nó luôn luôn ở đó.
 
 
 
to begin/start + to Verb/Verb_ing
bắt đầu làm gì
Where do I begin to tell the story of how great a love can be?  Tôi phải bắt đầu từ đâu để kể một câu chuyện tình thật vĩ đại?

Passive voice with model verbs
Examples-Ví dụ
Translation-Dịch nghĩa

Thể bị động với động từ khuyết thiếu:

model verb (can, may,...) + be +Past participle + (by Object)

Can love be measured by the hours in a day?  Tình yêu có thể nào đo được bằng giờ trong một ngày?

Vocabulary-Từ vựng
 
Noun Adjective adverb Examples-Ví dụ Translation-Dịch nghĩa
truth true truely The simple truth about the love she brings to me.  Một tình yêu chân thật mà nàng đã mang đến cho tôi.
 
 
 
 
 
lonliness lonely alone

- I'm never lonely.
- I stayed there alone. 

- Tôi không bao giờ thấy cô đơn.
- Tôi đã ở đó một mình.

Source: Tienganh123