Hero - Mariah Carey

Từ vựng

Synonym - từ đồng nghĩa
Example
Translation

Smelt
Thaw

The snow thaws/ smelts step by step 

Tuyết tan dần dần

 
 
 

Survive (verb)
Vital (adj)

To fight is to survive
It is a vital duty

Chiến đấu để sống còn
Đây là nhiệm vụ sống còn

 
 
 

 

Antonym (từ trái nghĩa)
 
Hero (anh hùng)  Juck spart (tiểu nhân) 
 
 
Disappear (biến mất)  Appear (xuất hiện) 
 
 
Answer (hỏi)  Question (trả lời) 
 
 
Lie (nói dối)  Truth (sự thật) 
 
 
Finally (cuối cùng)  Firstly (trước nhất) 

Sưu tầm