My love - Westlife

Ngữ pháp

Structure - cấu trúc
Example - ví dụ
Translation - dịch nghĩa
S+ (which/who)+S+V, to be+adj/ V+O The song (which) we sang, is wonderful  Bài hát (mà) chúng ta đã hát, nó thật tuyệt vời (câu mệnh đề quan hệ)
 
 
 
S+ V/to be adj+ from A to B She is beautiful from A to Cô ấy đẹp từ A đến Z (từ đầu tới chân)
 
 
 
S+ try+ to V+ O
S+ try+ V.ing + O
He tries to read the book
He tries reading the book 
Anh ấy cố gắng đọc cuốn sách đó
Anh ấy thử đọc cuốn sách đó
 
 
 
S+ stop+ (O1) to V+ O2
S+ stop+ V.ing + O
He stops it to read the book
He stops reading the book 
Anh ấy ngừng nó lại để đọc cuốn sách
Anh ấy ngừng đọc cuốn sách đó
 
 
 

Từ vựng

Synonym - từ đồng nghĩa
Example
Translation

Green
blue

Leaf is green
Sky/ ocean is blue

Lá có màu xanh (cành lá cây)
Bầu trời/ đại dương xanh (xanh nước biển)

 
 
 

Field (cánh đồng, lĩnh vực)
Sector

He is good at the field/ sector of maths 

Anh ấy giỏi ở lĩnh vực toán học (Anh ấy giỏi toán)

 
 
 

 

Antonym (từ trái nghĩa)
 
Inside (bên trong)  Outside (bên ngoài) 
 
 
Empty (trống rỗng)  Full (đầy ắp) 
 
 
Laugh (cười)  Cry (khóc) 
 
 
Keep (giữ)  Leave (rời bỏ) 
 
 

Idiom and proveb - tục ngữ và thành ngữ liên quan

Laughter, the best medicine  Một nụ cười bằng mười thang thuốc bổ
 
 
Keeping promise is important  Giữ lời hứa là điều quan trọng

Sưu tầm