Login form
I have a dream - ABBA
I have a dream
ABBA là một ban nhạc pop Thụy Điển được thành lập vào năm 1970. Tên của ban nhạc do tập hợp các chữ đầu tên của bốn thành viên tạo thành: Anni-Frid Lyngstad, Björn Ulvaeus, Benny Andersson và Agnetha Fältskog. Anni-Frid và Benny là một cặp đôi, như Bjorn và Agnetha cũng là một cặp đôi, cho dù cả hai cặp đôi sau này đã li hôn. ABBA là một trong những ban nhạc thành công nhất trong lịch sử âm nhạc, và họ liên tục đứng đầu các bảng xếp hạng trên thế giới trong khoảng thời gian từ 1972 đến 1982.
"I Have a Dream" is a song by ABBA. The song was written by Benny Andersson & Bjorn Ulvaeus & was taken from the group's 1979 album, Voulez-Vous. Anni-Frid Lyngstad sang the lead vocals. Released as a single in December 1979 (with a live version of "Take a Chance on Me"), "I Have a Dream" was ABBA's final single release of the 1970s, the decade in which they achieved arguably more commercial success than any other popular music act in the world. "I Have a Dream" is the only ABBA song that features not only the voices of all four group members, but also a large choir of children.
I have a dream là ca khúc do nhóm ABBA thể hiện. Ca khúc được viết bởi Benny Andersson và Bjorn Ulvaeus, được thu âm trong album năm 1979 của ABBA, Voulez-Vous. Anni-Frid Lyngstad là người hát chính. Phát hành như là một đĩa đơn tháng 12 năm 1979 (với một phiên bản của "Take a Chance on Me"), "I Have a Dream" là dĩa đơn cuối cùng mà ABBA phát hành năm 1997, thập kỷ mà họ thu được thành công về thương mại nhiều hơn bất kỳ loại hình nhạc khác. "I Have a Dream" là bài hát duy nhất của ABBA không chỉ có giọng hát của bốn thành viên mà còn có cả một dàn đồng ca thiếu nhi phụ trợ.
Grammar structures-Cấu trúc ngữ pháp
|
Examples-Ví dụ
|
Translation-Dịch nghĩa
|
to help somebody do something Giúp ai đó làm gì |
I have a dream to help me win everything. | Tôi có một giấc mơ giúp tôi chiến thắng mọi thứ. |
|
|
|
to cope with something đương đầu/đối phó với cái gì |
I have a dream to help me cope with anything. | Tôi có một giấc mơ để giúp tôi đương đầu với bất cứ điều gì. |
|
|
|
to believe in something tin tưởng vào điều gì |
I believe in angels. | Tôi tin vào những thiên thần. |
Note
|
Examples
|
Translation
|
Tính từ có thể dùng sau các đại từ bất định (everything, something, anything,...) |
- There is something good in everything I see. |
- Có điều gì đó tốt đẹp trong mọi thứ mà tôi nhìn thấy. - Có điều gì mới không? - Tôi chẳng có gì đặc biệt cả. |
Source: Tienganh123