V+ing clauses

A. Một mệnh đề (clause) là một phần của câu. Một số câu có hai mệnh đề hay nhiều hơn:

Jim hurt his arm playing tennis

mệnh đề chính   mệnh đề phụ

Jim bị đau tay khi đang chơi tennis

Feeling tired,     I went to bed early

mệnh đề -ingmệnh đề chính

Cảm thấy mệt, tôi đã đi ngủ sớm

“playing tennis” và “feeling tired” là những mệnh đề -ing.

Nếu mệnh đề -ing đứng ở đầu câu (như trong ví dụ thứ hai) chúng ta viết dấu phẩy (,) giữa hai mệnh đề.

B. Khi hai sự việc xảy ra ở cùng một thời điểm, bạn có thể dùng -ing cho một trong các động từ.

Mệnh đề chính thường đứng ở đầu câu:

I’ve just seen Carol. She’s in the bar having a drink.

Tôi vừa nhìn thấy Carol. Cô ấy đang uống rượu trong quán. (= cô ấy đang ở trong quán rượu và đang uống rượu)

A man ran out of the house shouting. (= Anh ta đã ra khỏi nhà và đang la)

Một người đàn ông chạy ra khỏi nhà và la to.

Do something! Don’t just stand there doing nothing!

Hãy làm cái gì đi! Đừng có đứng đấy mà không làm gì cả!

Chúng ta cũng dùng -ing khi một hành động xảy ra trong khi đang xảy ra một hành động khác. Chúng ta dùng -ing cho hành động dài hơn. Hành động dài hơn là phần thứ hai của câu.

Jim hurt his arm playing tennis. (= trong khi anh ấy đang chơi tennis)

Did you cut yourself shaving? (= trong khi bạn đang cạo râu)

Anh đã bị xước khi cạo râu à?

Bạn có thể dùng -ing sau while hoặc when:

Jim hurt his arm while playing tennis.

Jim bị đau tay trong lúc đang chơi tennis.

Be careful when crossing the road.

Hãy cẩn thận khi sang đường.

C. Khi một hành động xảy ra trước một hành động khác, chúng ta dùng having (done) cho hành động đầu tiên.

Having found a hotel, we looked for somewhere to have dinner.

Sau khi đã tìm được khách sạn, chúng tôi tìm nơi nào đó để ăn chiều.

Having finished her work, she went home.

Sau khi hoàn tất công việc, cô ấy đã đi về nhà.

Bạn cũng có thể dùng after -ing:

After finishing her work, she went home.

Nếu một hành động ngắn theo sau một hành động ngắn khác, bạn có thể dùng dạng -ing đơn giản (doing thay vì having done) cho hành động đầu:

Taking a key out of  his pocket, he opened the door.

Lấy chìa khóa ra khỏi túi, anh ấy mở cửa.

Các cấu trúc này thường được dùng nhiều trong văn viết hơn là trong văn nói của tiếng Anh

D. Bạn có thể dùng mệnh đề -ing để giải thích một sự việc hay để nói tại sao ai đó làm một công việc nào đó. Mệnh đề -ing thường đứng trước tiên:

Feeling tired, I went to bed early. (= vì tôi thấy mệt)

Cảm thấy mệt, tôi đã đi ngủ sớm.

Being unemployed, he hasn’t got much money. (= vì anh ta đang thất nghiệp)

Bị thất nghiệp anh ấy không có nhiều tiền.

Not having a car, she finds it difficult to get around. (= bởi vì cô ấy không có xe hơi)

Không có xe cô ấy thấy khó khăn để đi đây đó.

Having already seen the film twice, I didn’t want to go to the cinema. (= vì tôi đã xem phim đó hai lần)

Đã xem phim đó hai lần rồi, tôi không muốn đi xem nữa.

Các cấu trúc này thường được dùng nhiều trong văn viết hơn trong  văn nói của tiếng Anh.