Question tags (Câu hỏi đuôi)

A. Hãy khảo sát ví dụ sau:

You haven’t seen Mary today, have you?

No, I’m afraid not.

It was a good film, isn’t it?

Yes, I really enjoyed it.

Have you? và wasn’t it? là những question tags (câu hỏi đuôi - là loại câu hỏi ngắn mà trong tiếng Anh đàm thoại ta thường đặt ở cuối câu). Trong câu hỏi đuôi, ta dùng một trợ động từ (auxiliary verb: have/was/will/can v.v..). Đối với thì present simple và past simple chúng ta dùng do/does/did (xem thêm UNIT 50).

“Karen plays the piano, doesn’t she?”

"Karen có chơi đàn piano, phải vậy không?"

“Well, yes, but not very well.”

"Ồ phải rồi, nhưng không giỏi lắm."

“You didn’t lock the door, did you?”

"Bạn đã không khóa cửa, có đúng không?"

“No, I forgot.”

"Vâng, tôi đã quên."

B. Thông thường chúng ta dùng câu hỏi đuôi dạng phủ định (negative question tags) sau một câu khẳng định (positive sentence).

positive sentence +                    negative tag

Mary will be here soon,               won’t she?

There was a lot of traffic,             wasn’t there?

Jim should pass the exam, shouldn’t he?

... và dùng câu hỏi đuôi dạng khẳng định (positive question tags) sau một câu phủ định (negative sentence):

negative sentence +       positive tag

Mary won’t be late,         will she?

They don’t like us,  do they?

You haven’t got a car,     have you?

Hãy chú ý tới ý nghĩa của yes và no trong câu trả lời đối với câu hỏi phủ định:

You’re not going out today, are you?

Hôm nay bạn không đi chơi phải không?

Yes. (=Yes, I am going out)

Có. (=Có, tôi có đi chơi)

No. (=No, I am not going out)

Không. (=Không, tôi không đi chơi)

C  Ý nghĩa của câu hỏi ngắn phụ thuộc vào ngữ điệu diễn đạt nó. Nếu bạn hạ giọng thì có nghĩa bạn không thực sự đặt câu hỏi cho người đối thoại, mà bạn có "nhã ý" muốn người nghe đồng tình với bạn:

“It’s a nice day, isn’t it?”

"Thật là một ngày đẹp trời, anh có thấy như vậy không?"

“Yes, lovely.”

"Vâng, rất tuyệt."

“Tim doesn’t look well today, does he?”

"Tim hôm nay trông không được khỏe, phải vậy không anh?"

“No, he looks very tired.”

"Vâng, anh ấy trông rất mệt mỏi."

She’s very pretty. She’s got beautiful eyes, hasn’t she?

Cô ấy rất xinh. Cô ấy có đôi mắt đẹp, có phải vậy không?

Nhưng khi bạn lên giọng phần câu hỏi ngắn, thì đó thực sự là bạn muốn hỏi lại người nghe:

“You haven’t seen Mary today, have you?”

(= Have you seen Mary today by any chance?)

"Hôm nay bạn không gặp Mary phải không?"

(Hôm nay có lúc nào bạn gặp được Mary không?)

“No, I’m afraid not.”

"Vâng, tôi không gặp."

Chúng ta thường sử dụng câu phủ định đi với câu hỏi ngắn xác định (negative sentence + positive tag) để hỏi về điều gì đó. Câu hỏi được lên giọng ở phần cuối như sau:

“You haven’t got a pen, have you?”

"Bạn không có cây bút, phải không?"

“Yes, here you are.”

"Có chứ, bút đây."

“You couldn’t do me a favour, could you?”

"Anh không thể giúp em được, có phải không?"

“It depends what it is.”

"Phải tùy vào chuyện gì chứ."

“You don’t know where Karen is, do you?”

"Bạn không biết Karen đang ở đâu, có phải không?"

“Sorry, I’ve no idea.”’

"Rất tiếc, tôi không biết."

Sau Let's..., câu hỏi đuôi là ... shall we?:

Let’s go for a walk, shall we?

Sau câu mệnh lệnh cách (Do.../Don’t do v.v... ) câu hỏi đuôi thường là ... will you?:

Open the door, will you?

Hãy mở cửa ra, được không anh?

Don’t be late, will you?

Đừng đến trễ, được chứ?

Lưu ý rằng ta nói ... aren't I? (= am I not?):

I’m late, aren’t I?

Tôi đến trễ, phải vậy không?