Bad day - Daniel Powter

in SAT
Structure-cấu trúc
Example - ví dụ
Translation - dịch nghĩa

To kick up: đá tung lên, gây nên

He kicked up a noise Nó làm ồn lên.
 
 
 

To fall to pieces: Rơi vỡ tan tành.

He threw the glass which falled to pieces Anh ta ném cái cốc đó vỡ tan tành.
 
 
 

To take down: Hạ xuống, tháo ra

He took the table down Nó tháo cái bàn ra
 
 
 

To laugh at sb/sth: Cười nhạo,chế giễu

Everyone laughed at me when I said I believed in ghosts

Ai cũng cười tôi khi tôi nói rằng tôi tin là có ma.

Synomym-từ đồng nghĩa
Example - ví dụ
Translation - dịch nghĩa
wizardry
witchcraft
Magic

.There is a magic in this

Có một điều thần kỳ trong việc này

 
 
 
To laugh
To smile
To chuckle
There's nothing to laugh at
Smile!

Có gì đáng cười đâu.
Nào, cười lên!

 
 
 
Sad
Melancholy
Grieved
The mother was sad because a child of hers was bad Người mẹ buồn vì có đứa con hư.

Source:Tienganh123