Blue Night - Michael Learns To Rock

Ngữ pháp

Structure - cấu trúc
Example - ví dụ
Translation - dịch nghĩa

S+to be+sorry+ for+ st
S+tobe+sorry+to V+st

I am sorry for that
I am sorry to do that 

Tôi xin lỗi vì điều đó (xảy ra ở hiện tại)
Tôi xin lỗi vì đã làm điều đó (ở quá khứ)

 
 
 
S+promise+ to do He promises to keep secret  Anh ta hứa giữ bí mật
 
 
 

Từ vựng

Synonym - từ đồng nghĩa
Example
Translation

Lately
Recently

Lately/recently I’ve traveled abroad 

Mới đây tôi vừa đi đu lịch nước ngoài

 
 
 

 

Antonym (từ trái nghĩa)
 
Good (tốt)  Bad (xấu, tồi) 
 
 
All (tất cả)  Some (một vài) 
 
 
Side (bên phía)  Opposite (đối diện) 
 
 
Dark (bóng tối)  light (ánh sáng) 
 
 
Above (phía trên)  Below (phía dưới)