Casablanca - Bertie Higgins

Phrases-Cụm từ
Examples-Ví dụ
Translation-Dịch nghĩa
to fell in love with somebody
phải lòng ai, yêu ai
- I fell in love with you watching Casablanca.
- I thought you fell in love with me watching Casablance. 
- Anh phải lòng em khi xem phim Casablanca.
- Anh nghĩ em cũng đã yêu anh từ khi em phim Casablanca.
 
 
 
to come back to somebody
quay trở lại với ai
Please come back to me in Casablanca.  Xin em hãy trở lại với anh ở Casablanca.
 
 
 
to watch somebody do something
to see somebody do something

xem/nhìn ai làm gì
But it hurt just as bad when I had to watch you go.  Nhưng thật đau lòng khi anh phải nhìn em ra đi.
 
 
 
more and more
càng càng
I love you more and more each day as time goes by.  Anh yêu em mỗi ngày càng nhiều khi thời gian trôi đi.

Source: Tienganh123