Eyes on me - Faye Wong

Structure - cấu trúc
Example - ví dụ
Translation - dịch nghĩa
S+ see+ O1+ V + O2
S+ see+ O1+ V.ing + O2
I see her make a cake
I see her smiling at me 
Tôi thấy cô ấy làm bánh (từ lúc đầu tới cuối)
Tôi thấy cô ấy cười với tôi (ở một thời điểm)
 
 
 
Maybe+ S+V/ to be+O
S+ may be+ (to be)+O/ Adv
Maybe he is her son
He may be her son 
Có thể anh ta là con trai cô ấy
Anh ta có thể là con trai cô ấy
 
 
 
How (adj/adv)+ S+ V! How nice it is!  Nó đẹp quá! (câu cảm thán)
 
 
 
S+ to be/ V+ Adj/adv + enough + for sb+ to V She is beautiful enough for many people to look  Cô ý xinh đủ để khiến người khác phải ngắm
 
 
 

Từ vựng

Synonym - từ đồng nghĩa
Example
Translation
- on my own
- by myself
I do homework on my own/ by myself  Tôi tự/ chính tôi làm bài tập về nhà
 
 
 
- real
- true
- factual
It is real/ true/ factual  Đó là sự thật
 
 
 
- fantasy
- dream
- imagination
It is only a fantasy
Dream is only dream
It is an imagination 
Đó chỉ là giấc mơ (mang tính kỳ diệu, mơ mộng)
Giấc mơ chỉ là giấc mơ(mang tính chung chung)
Đó là điều tưởng tượng/giấc mơ(nghĩa đơn thuần)
 
 
 
- tiny
- small
The room is tiny
The room is small 
Căn phòng bé tý xíu (bé nho nhỏ, xinh xinh)
Căn phòng nhỏ (nghĩa đơn thuần, chung chung)
 
 
 

Antonym (từ trái nghĩa)
 
Smile (cười)  Cry (khóc) 
 
 
Real (thật)  Fake (giả) 
 
 
Little (ít)  Much (nhiều) 
 
 
Soft (mềm mại)  Hard (cứng nhắc) 
 
 
Frown (không tán thành)  Agree (đồng ý, tán thành) 
 
 
Close (gần; đóng)  Far (xa); Open (mở) 
 
 

Idiom and proveb - tục ngữ và thành ngữ liên quan

Tell me the company you keep, and I will tell you what you see Hãy nói với tôi về những người bạn mà bạn giữ, và tôi sẽ nói với bạn về những gì bạn thấy

Sưu tầm