My heart will go on - Celine Dion

Ngữ pháp

Structure - cấu trúc
Example - ví dụ
Translation - dịch nghĩa
That is how + S+ V + O That is how she realizes the true love  Đó là cách cô nhận ra tình yêu thực sự
 
 
 
S + Do/ Does/ Did + V+O The heart does go on  Con tim thực sự (nhấn mạnh) thổn thức
 
 
 
S+ Let + V+O I do (not) let you go  Anh (không) cho phép em đi
 
 
 

Từ vựng

Synonym - từ đồng nghĩa
Example
Translation
Between
Among
There is a secret between us
There is a secret among us 
Có một điều bí mật giữa hai ta
Có một điều bí mật giữa chúng ta (nhiều hơn 2)
 
 
 
Wherever
Anywhere
Wherever/ anywhere you go, I follow your step  Dù em có đi tới nơi nào đi nữa, anh cũng dõi theo từng bước chân em
 
 
 
Space
Room
Is there any space/ room in here?  Còn chỗ trống nào ở đây không.

 

Antonym (từ trái nghĩa)
 
Go away (chạy đi, bỏ đi)  Go after (chạy đến, chạy lại) 
 
 
Go on (tiếp tục)  Come down (xuống thấp) 
 
 
Never (không bao giờ)  Forever (mãi mãi) 

Sưu tầm