Login form
Dreams come true - Westlife
Ngữ pháp
Structure - cấu trúc
|
Example - ví dụ
|
Translation - dịch nghĩa
|
S+ V+ for a minute | You should wait for a minute | Bạn nên đợi 1 lát |
Từ vựng
Synonym - từ đồng nghĩa
|
Example
|
Translation
|
Fantasy |
It is only a fantasy |
Đó chỉ là giấc mơ (mang tính kỳ diệu, mơ mộng) |
|
|
|
Start |
I start to do it |
Tôi bắt đầu làm việc đó |
|
|
|
Rule |
U have to follow the school’s rule |
Anh phải theo luật, nội quy trường học |
|
|
|
Antonym (từ trái nghĩa)
|
|
A start (điểm xuất phát) | An end (điểm kết thúc) / a destination (đích) |
|
|
Inside (bên trong) | Outside (bên ngoài) |
|
|
Idiom and proveb - tục ngữ và thành ngữ liên quan
Custom rules the law | Phép vua thua lệ làng |
Sưu tầm